Có 2 kết quả:
乞討 qǐ tǎo ㄑㄧˇ ㄊㄠˇ • 乞讨 qǐ tǎo ㄑㄧˇ ㄊㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beg
(2) to go begging
(2) to go begging
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beg
(2) to go begging
(2) to go begging
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh